更衣室
gēngyī shì
Phòng thay đồ
Hán việt: canh y thất
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngwèngēngyīshì更衣室zàinǎlǐ
Xin hỏi, phòng thay đồ ở đâu?
2
zhèjiājiànshēnfángdegēngyīshì更衣室fēichánggānjìng
Phòng thay đồ của phòng gym này rất sạch sẽ.
3
kěyǐzàigēngyīshì更衣室huànshàngyǒngyī
Bạn có thể thay bộ đồ bơi trong phòng thay đồ.