Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 更衣室
更衣室
gēngyī shì
Phòng thay đồ
Hán việt:
canh y thất
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 更衣室
室
【shì】
phòng, buồng
更
【gèng】
hơn, nữa, thêm
衣
【yī】
Quần áo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 更衣室
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐngwèn
请
问
,
gēngyīshì
更衣室
zài
在
nǎlǐ
哪
里
?
Xin hỏi, phòng thay đồ ở đâu?
2
zhèjiā
这
家
jiànshēnfáng
健
身
房
de
的
gēngyīshì
更衣室
fēicháng
非
常
gānjìng
干
净
。
Phòng thay đồ của phòng gym này rất sạch sẽ.
3
nǐ
你
kěyǐ
可
以
zài
在
gēngyīshì
更衣室
lǐ
里
huànshàng
换
上
yǒngyī
泳
衣
。
Bạn có thể thay bộ đồ bơi trong phòng thay đồ.