实验室
shíyàn shì
Phòng thí nghiệm
Hán việt: thật nghiệm thất
个, 间
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shíyànshì实验室chōngmǎnlejǐnzhāngdeqìfēn
Bầu không khí trong phòng thí nghiệm đầy căng thẳng.