Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 实验室
实验室
shíyàn shì
Phòng thí nghiệm
Hán việt:
thật nghiệm thất
Lượng từ:
个, 间
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 实验室
实
【shí】
thực tế, thực sự
室
【shì】
phòng, buồng
验
【yàn】
Kiểm tra; xác minh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 实验室
Ví dụ
1
shíyànshì
实验室
lǐ
里
chōngmǎn
充
满
le
了
jǐnzhāng
紧
张
de
的
qìfēn
气
氛
。
Bầu không khí trong phòng thí nghiệm đầy căng thẳng.