Chi tiết từ vựng

实验室 【shí yàn shì】

heart
(Phân tích từ 实验室)
Nghĩa từ: Phòng thí nghiệm
Hán việt: thật nghiệm thất
Lượng từ: 个, 间
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你