Chi tiết từ vựng

储物柜 【chǔ wù guì】

heart
(Phân tích từ 储物柜)
Nghĩa từ: Tủ đựng đồ
Hán việt: trừ vật cử
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你