Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 马克笔
马克笔
mǎkè bǐ
Bút dạ quang
Hán việt:
mã khắc bút
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 马克笔
克
【kè】
Khắc phục
笔
【bǐ】
Cái bút (bút bi)
马
【mǎ】
con ngựa, tuổi ngựa (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 马克笔
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
mǎkèbǐ
马克笔
méi
没
mò
墨
le
了
。
Cây bút marker của tôi đã hết mực.
2
tā
她
xǐhuān
喜
欢
yòng
用
mǎkèbǐ
马克笔
zuò
做
bǐjì
笔
记
。
Cô ấy thích sử dụng bút marker để ghi chú.
3
zhè
这
tào
套
mǎkèbǐ
马克笔
de
的
yánsè
颜
色
hěn
很
xiānyàn
鲜
艳
。
Bộ sưu tập bút marker này có màu sắc rất tươi sáng.
Từ đã xem
AI