Chi tiết từ vựng

马克笔 【mǎ kè bǐ】

heart
(Phân tích từ 马克笔)
Nghĩa từ: Bút dạ quang
Hán việt: mã khắc bút
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你