Chi tiết từ vựng

副校长 【fù xiào zhǎng】

heart
(Phân tích từ 副校长)
Nghĩa từ: Phó hiệu trưởng
Hán việt: phó giáo tràng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你