副班长
fù bānzhǎng
Lớp phó
Hán việt: phó ban tràng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bānzhǎngfùzézàibānzhǎngzàishíjiēguǎnbānjí
Phó lớp trưởng chịu trách nhiệm tiếp quản lớp khi lớp trưởng vắng mặt.
2
wǒmendebānzhǎnghěnshànchángzǔzhīhuódòng
Phó lớp trưởng của chúng tôi rất giỏi tổ chức các hoạt động.
3
bānzhǎngtíxǐngjiātíjiāozuòyè
Phó lớp trưởng nhắc nhở mọi người nộp bài tập.

Từ đã xem

AI