Chi tiết từ vựng

活动册 【huó dòng cè】

heart
(Phân tích từ 活动册 )
Nghĩa từ: Sách hoạt động
Hán việt: hoạt động sách
Lượng từ: 项, 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你