Chi tiết từ vựng

违反规则 【wéi fǎn guī zé】

heart
(Phân tích từ 违反规则)
Nghĩa từ: Vi phạm nội quy
Hán việt: vi phiên quy tắc
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你