Chi tiết từ vựng

做家庭作业 【zuò jiā tíng zuò yè】

heart
(Phân tích từ 做家庭作业)
Nghĩa từ: Làm bài tập
Hán việt: tố cô thính tá nghiệp
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你