Chi tiết từ vựng

得到差分 【dé dào chà fēn】

heart
(Phân tích từ 得到差分)
Nghĩa từ: Bị điểm xấu
Hán việt: đắc đáo sai phân
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你