Chi tiết từ vựng

得到好分 【dé dào hǎo fēn】

heart
(Phân tích từ 得到好分)
Nghĩa từ: Đạt điểm tốt
Hán việt: đắc đáo hiếu phân
Lượng từ: 行
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你