Chi tiết từ vựng

考试不及格 【kǎo shì bù jí gé】

heart
(Phân tích từ 考试不及格)
Nghĩa từ: Trượt kỳ thi
Hán việt: khảo thí bưu cập các
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你