Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 笔记本
笔记本
bǐjìběn
Vở
Hán việt:
bút kí bôn
Lượng từ:
本
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 笔记本
本
【běn】
Sách
笔
【bǐ】
Cái bút (bút bi)
记
【jì】
Nhớ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 笔记本
Ví dụ
1
zhèshì
这
是
lǎoshī
老
师
de
的
bǐjìběn
笔记本
Đây là quyển sổ ghi chú của giáo viên.
2
biéwàngle
别
忘
了
bìshàng
闭
上
bǐjìběndiànnǎo
笔
记
本
电
脑
。
Đừng quên tắt laptop.