Chi tiết từ vựng

参加考试 【cān jiā kǎo shì】

heart
(Phân tích từ 参加考试)
Nghĩa từ: Thi, kiểm tra
Hán việt: sam gia khảo thí
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你