Chi tiết từ vựng

几何 【jǐ hé】

heart
(Phân tích từ 几何)
Nghĩa từ: Hình học
Hán việt: cơ hà
Lượng từ: 方
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你