Chi tiết từ vựng

信息技术 【xìn xī jì shù】

heart
(Phân tích từ 信息技术)
Nghĩa từ: Tin học, công nghệ thông tin
Hán việt: thân tức kĩ thuật
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你