Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 体育场
体育场
tǐyùchǎng
Sân vận động
Hán việt:
bổn dục tràng
Lượng từ:
个, 座
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 体育场
体
【tǐ】
cơ thể, hình thức
场
【chǎng】
trường, chợ
育
【yù】
Nuôi dưỡng, giáo dục
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 体育场
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
zài
在
tǐyùchǎng
体育场
jiànmiàn
见
面
。
Chúng ta gặp nhau ở sân vận động.
2
tǐyùchǎng
体育场
hěndà
很
大
。
Sân vận động rất lớn.
3
míngtiān
明
天
yǒu
有
yīchǎng
一
场
zúqiúbǐsài
足
球
比
赛
zài
在
tǐyùchǎng
体育场
Ngày mai có một trận bóng đá ở sân vận động.