Chi tiết từ vựng
中圈 【zhōng quān】


(Phân tích từ 中圈)
Nghĩa từ: Vòng tròn giữa sân
Hán việt: trung khuyên
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về bóng đá
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
他
的
足球
技术
被
评为
中圈
级别。
His football skills are rated at intermediate level.
Kỹ thuật bóng đá của anh ấy được đánh giá ở cấp độ trung cung.
中圈
的
球员
往往
难以
突破
到
高圈。
Players in the intermediate circle often struggle to break into the higher circle.
Cầu thủ ở cấp độ trung cung thường khó vượt qua được lên cấp độ cao.
比赛
中,
他
从中
圈
直接
射门
成功。
During the match, he successfully scored directly from the midfield circle.
Trong trận đấu, anh ấy đã ghi bàn thành công trực tiếp từ vòng trung cung.
Bình luận