Chi tiết từ vựng

越位 【yuèwèi】

heart
(Phân tích từ 越位)
Nghĩa từ: Lỗi việt vị
Hán việt: hoạt vị
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

yuèwèi
越位
shì
zúqiúbǐsài
足球比赛
zhōng
de
yígè
一个
guīzé
规则。
Offside is a rule in soccer.
Việt vị là một luật trong bóng đá.
cáipànyuán
裁判员
pàndìng
判定
yuèwèi
越位
le
了。
The referee ruled him offside.
Trọng tài đã xác định anh ấy việt vị.
zhège
这个
yuèwèi
越位
pànfá
判罚
yǐnqǐ
引起
le
hěnduō
很多
zhēngyì
争议。
This offside decision caused a lot of controversy.
Quyết định việt vị này đã gây ra nhiều tranh cãi.
Bình luận