Chi tiết từ vựng

角球 【jiǎoqiú】

heart
(Phân tích từ 角球)
Nghĩa từ: Phạt góc
Hán việt: cốc cầu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

jiǎoqiú
角球
bèi
tījìn
踢进
le
jìnqū
禁区。
The corner kick is sent into the penalty area.
Quả phạt góc được đưa vào khu vực cấm.
cóng
jiǎoqiú
角球
zhíjiē
直接
jìnqiú
进球。
He scores directly from the corner kick.
Anh ấy ghi bàn trực tiếp từ quả phạt góc.
jiǎoqiú
角球
dǎozhì
导致
le
yīcì
一次
juéjiā
绝佳
de
défēn
得分
jīhuì
机会。
The corner kick leads to a great scoring opportunity.
Quả phạt góc tạo ra một cơ hội ghi bàn tuyệt vời.
Bình luận