星期五
个
HSK1
Danh từDanh từ chỉ thời gian
Phân tích từ 星期五
Ví dụ
1
今天是星期五
Hôm nay là thứ sáu.
2
今天是星期五
Hôm nay là thứ sáu.
3
星期五我有一个会议。
Thứ sáu tôi có một cuộc họp.
4
星期五你想去看电影吗?
Bạn muốn đi xem phim vào thứ Sáu không?
5
我们星期五见面吧!
Chúng ta hẹn gặp vào thứ Sáu nhé!