Chi tiết từ vựng

星期五 【xīng qī wǔ】

heart
(Phân tích từ 星期五)
Nghĩa từ: Thứ 6
Hán việt: tinh cơ ngũ
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK1

Ví dụ:

xīngqīwǔ
星期五
xiǎng
kàn
diànyǐng
电影
ma
吗?
Bạn muốn đi xem phim vào thứ Sáu không?
wǒmen
我们
xīngqīwǔ
星期五
jiànmiàn
见面
ba
吧!
Chúng ta hẹn gặp vào thứ Sáu nhé!
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?