Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
星期五 【xīng qī wǔ】
(Phân tích từ 星期五)
Nghĩa từ:
Thứ 6
Hán việt:
tinh cơ ngũ
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Danh từ chỉ thời gian
Ví dụ:
xīngqīwǔ
星期五
nǐ
你
xiǎng
想
qù
去
kàn
看
diànyǐng
电影
ma
吗?
Bạn muốn đi xem phim vào thứ Sáu không?
wǒmen
我们
xīngqīwǔ
星期五
jiànmiàn
见面
ba
吧!
Chúng ta hẹn gặp vào thứ Sáu nhé!
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send