打电话
dǎ diànhuà
gọi điện thoại
Hán việt: tá điện thoại
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
dǎdiànhuà打电话gěisānhuíle
Anh ấy đã gọi điện cho tôi ba lần rồi.
2
zhèngzàidǎdiànhuà打电话
Cô ấy đang gọi điện thoại.
3
wǒyàodǎdiànhuà打电话gěi
Tôi muốn gọi điện cho cô ấy.
4
gāngcáigěidǎdiànhuà打电话lema
Bạn vừa mới gọi điện thoại cho tôi phải không?
5
kěyǐxiāndǎdiànhuà打电话yùyuē
Bạn có thể gọi điện để hẹn trước.
6
rúguǒchídàoqǐngdǎdiànhuà打电话tōngzhī
Nếu bạn đến muộn, Hãy gọi điện báo cho tôi biết.
7
wǎnshangshídiǎnhòubùyàodǎdiànhuà打电话gěi
Sau 10 giờ tối đừng gọi cho tôi.
8
kāichēshízuìhǎobùyàodǎdiànhuà打电话
Khi lái xe tốt nhất là không nên gọi điện thoại.
9
huítóugěidǎdiànhuà打电话
Tôi sẽ gọi bạn sau.

Từ đã xem