Chi tiết từ vựng

酸雨 【suān yǔ】

heart
(Phân tích từ 酸雨)
Nghĩa từ: Mưa axit
Hán việt: toan vú
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?