可
再生能源
对于
减少
全球
温室
气体
排放
至关重要。
Năng lượng tái tạo có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm thiểu lượng khí thải nhà kính toàn cầu.
随着
科技
的
进步,
可
再生能源
的
成本
正在
不断
下降。
Với sự tiến bộ của khoa học công nghệ, chi phí năng lượng tái tạo đang ngày càng giảm.
我们
应该
鼓励
使用
可
再生能源,
从而
减少
对
化石
燃料
的
依赖。
Chúng ta nên khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo để giảm bớt sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
保护
生物
多样性
对
维持
生态系统
平衡
至关重要。
Bảo vệ đa dạng sinh học rất quan trọng để duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.
生物
多样性
的
减少
对
我们
的
生存
构成威胁。
Sự giảm sút đa dạng sinh học đe dọa sự tồn vong của chúng ta.
我们
必须
采取措施
保护
生物
多样性。
Chúng ta phải thực hiện các biện pháp để bảo vệ đa dạng sinh học.
生物圈
保护区
对
保持
生态平衡
非常
重要。
Khu bảo tồn sinh quyển rất quan trọng để duy trì sự cân bằng sinh thái.
联合国教科文组织
批准
设立
了
多个
生物圈
保护区。
UNESCO đã phê duyệt thiết lập nhiều khu bảo tồn sinh quyển.
每个
生物圈
保护区
都
致力于
促进
生态
保护
和
可
持续
发展。
Mỗi khu bảo tồn sinh quyển đều nỗ lực thúc đẩy bảo vệ sinh thái và phát triển bền vững.
森林
砍伐
对
生态系统
的
破坏
是
巨大
的。
Sự phá hại của việc chặt phá rừng lớn đối với hệ sinh thái.
为了
阻止
森林
砍伐,
政府
制定
了
新
法律。
Để ngăn chặn việc chặt phá rừng, chính phủ đã ban hành luật mới.
森林
砍伐
导致
了
多种
动物
失去
了
它们
的
栖息地。
Việc chặt phá rừng đã khiến nhiều loài động vật mất đi môi trường sống của chúng.