Chi tiết từ vựng

空气污染 【kōng qì wū rǎn】

heart
(Phân tích từ 空气污染)
Nghĩa từ: Ô nhiễm không khí
Hán việt: không khí ô nhiễm
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?