Chi tiết từ vựng

可再生能源 【kě zài shēng néng yuán】

heart
(Phân tích từ 可再生能源)
Nghĩa từ: Năng lượng thay thế
Hán việt: khả tái sanh nai nguyên
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận