Chi tiết từ vựng

生物多样性 【shēng wù duō yàng xìng】

heart
(Phân tích từ 生物多样性)
Nghĩa từ: Đa dạng sinh học
Hán việt: sanh vật đa dạng tính
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận