Chi tiết từ vựng

生物圈保护区 【shēng wù quān bǎo hù qū】

heart
(Phân tích từ 生物圈保护区)
Nghĩa từ: Khu dự trữ sinh quyển
Hán việt: sanh vật khuyên bảo hộ khu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận