Chi tiết từ vựng

气候变化 【qì hòu biàn huà】

heart
(Phân tích từ 气候变化)
Nghĩa từ: Biến đổi khí hậu
Hán việt: khí hậu biến hoa
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận