Chi tiết từ vựng

森林砍伐 【sēn lín kǎn fá】

heart
(Phân tích từ 森林砍伐)
Nghĩa từ: Ô nhiễm không khí
Hán việt: sâm lâm khảm phạt
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận