杀虫剂
shā chóng jì
Thuốc trừ sâu
Hán việt: sái huỷ tề
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèzhǒngshāchóngjì杀虫剂fēichángyǒuxiào
Loại thuốc trừ sâu này rất hiệu quả.
2
qǐngxiǎoxīnshǐyòng使shāchóngjì杀虫剂yǐmiǎnduìhuánjìngzàochéngshānghài
Hãy cẩn thận khi sử dụng thuốc trừ sâu để tránh gây hại cho môi trường.
3
shìchǎngshàngyǒuhěnduōzhǒngshāchóngjì杀虫剂dànbìngshìsuǒyǒudedōuānquán
Có nhiều loại thuốc trừ sâu trên thị trường, nhưng không phải tất cả đều an toàn.

Từ đã xem