污染物
wūrǎn wù
Chất gây ô nhiễm
Hán việt: ô nhiễm vật
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gōngyèpáifàngshìzhǔyàodeshuǐtǐwūrǎnwù污染物láiyuán
Các chất thải công nghiệp là nguồn gốc chính của chất ô nhiễm nguồn nước.
2
wǒmenxūyàocǎiqǔcuòshījiǎnshǎokōngqìzhōngdeyǒuhàiwūrǎnwù污染物
Chúng ta cần phải thực hiện các biện pháp để giảm bớt các chất ô nhiễm có hại trong không khí.
3
wūrǎnwù污染物depáifàngxiànzhìduìhuánjìngbǎohùzhìguānzhòngyào
Hạn chế phát thải chất ô nhiễm là rất quan trọng đối với bảo vệ môi trường.