太阳能
tàiyángnéng
Năng lượng mặt trời
Hán việt: thái dương nai
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tàiyángnéng太阳能shìyīzhǒnggānjìngdenéngyuán
Năng lượng mặt trời là một loại năng lượng sạch.
2
xǔduōguójiāzhèngzàitóuzītàiyángnéng太阳能jìshù
Nhiều quốc gia đang đầu tư vào công nghệ năng lượng mặt trời.
3
tàiyángnéng太阳能bǎnkěyǐshōujítàiyángnéng太阳能zhuǎnhuànwèidiànlì
Tấm năng lượng mặt trời có thể thu thập năng lượng mặt trời và chuyển đổi thành điện.