Chi tiết từ vựng

Từ vựng
Ngữ pháp

【yòu】

heart
Nghĩa từ: Lại, nữa
Hán việt: hữu
Nét bút: フ丶
Tổng số nét: 2
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Trạng từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

Ví dụ:

yòu
mǎi
le
yībǎ
一把
sǎn
伞。
Tôi lại mua một cái ô.
yòu
chídào
迟到
le
了。
Anh ấy lại đến muộn.
jīntiān
今天
yòu
xiàyǔ
下雨。
Hôm nay lại mưa.
yòu
shì
de
cuò
错。
Lại là lỗi của bạn.
yòu
wàng
le
dài
yàoshi
钥匙。
Tôi lại quên mang chìa khóa.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?