hǎo
Tốt, ngon, giỏi
heart
detail
view
view
nǐhǎo
ma
?
?
Bạn khỏe không?
zhège
这个
píngguǒ
苹果
hěn
hǎochī
吃。
Quả táo này rất ngon.
de
zhōngwén
中文
shuō
hěn
hǎo
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
duì
đúng, hướng tới, trả lời, đáp lại
heart
detail
view
view
duì
láishuō
来说,
zhège
这个
gōngzuò
工作
tàinán
太难
le
Đối với tôi, công việc này quá khó.
hánguóyǔ
韩国语
de
fāyīn
发音
duì
láishuō
来说
hěnnán
很难
Phát âm tiếng Hàn đối với tôi rất khó.
duì
shuō
shénme
什么?
Bạn nói gì với tôi?
jiàn
Nhìn thấy, gặp
heart
detail
view
view
hǎojiǔbùjiàn
好久不
Lâu không gặp
zài
nǎlǐ
哪里
jiàn
guòwǒ
过我?
Bạn đã gặp tôi ở đâu?
míngtiān
明天
wǒyào
我要
jiàn
de
lǜshī
律师。
Ngày mai tôi sẽ gặp luật sư của mình.
zuò
Ngồi
heart
detail
view
view
qǐngzuòxiàlái
下来。
Xin mời ngồi xuống.
xǐhuān
喜欢
zuò
chuānghù
窗户
pángbiān
旁边
de
wèizhì
位置。
Tôi thích ngồi ở vị trí bên cạnh cửa sổ.
qǐngzuòxiàlái
下来。
Xin mời ngồi xuống.
jiào
Gọi, kêu
heart
detail
view
view
jiào
zhāngwěi
张伟。
Anh ấy tên là Trương Vĩ.
jiào
lái
zhèlǐ
这里。
Tôi gọi cô ấy đến đây.
jiào
shénme
什么
míngzì
名字?
Bạn tên gì?
hạt gạo, gạo
heart
detail
view
view
měitiān
每天
dōu
chī
mǐfàn
饭。
Anh ấy ăn cơm mỗi ngày.
xiǎng
chī
mántou
馒头
háishì
还是
mǐfàn
饭?
Bạn muốn ăn bánh bao hay cơm?
xǐhuān
喜欢
chī
báimǐfàn
饭。
Tôi thích ăn cơm trắng.
le
đã, rồi (dạng quá khứ ) (đánh dấu hành động đã hoàn thành); ( trợ từ tình thái biểu thị sự thay đổi trạng thái, tình hình hiện tại)
heart
detail
view
view
duō
le
?
?
Bạn bao nhiêu tuổi?
le
yīkǒu
一口
shuǐ
Anh ấy uống một ngụm nước.
zhī
chī
le
sānkǒu
三口
dàngāo
蛋糕
Tôi chỉ ăn ba miếng bánh gato.
duō
nhiều
heart
detail
view
view
duō
le
?
?
Bạn bao nhiêu tuổi?
de
shēnghuó
生活
zāoyù
遭遇
hěnduō
nántí
难题
Cuộc sống của anh ấy gặp rất nhiều khó khăn.
chī
tài
duō
le
Bạn ăn quá nhiều.
kuài
miếng, viên, hòn, cục, cái, tấm,bánh, mảnh, thỏi
heart
detail
view
view
wǔkuài
qián
Năm đồng tiền.
wǔkuài
qián
Năm đồng tiền
liǎngkuài
táng
Hai viên đường
fēn
chia phần , phần, phân số, phút, tách
heart
detail
view
view
shífēnzhōng
hòu
wǒmen
我们
chūfā
出发。
Mười phút nữa chúng ta sẽ xuất phát.
wǔfēn
Năm phút
bànfēn
Một nửa
zài
Ở, tại, đang
heart
detail
view
view
zhù
zài
nǎlǐ
哪里
?
?
Bạn sống ở đâu?
zài
xuéxí
学习
hànyǔ
汉语
Tôi đang học tiếng Trung.
zhù
zài
běijīng
北京
Anh ấy sống ở Bắc Kinh.
mén
Cái cửa
heart
detail
view
view
fǎyǔ
法语
shì
yīmén
làngmàn
浪漫
de
yǔyán
语言
Tiếng Pháp là một ngôn ngữ lãng mạn.
yínháng
银行
yǐjīng
已经
guānmén
le
了。
Ngân hàng đã đóng cửa.
xīngqītiān
星期天
shāngdiàn
商店
guānmén
lema
了吗?
Cửa hàng có đóng cửa vào Chủ nhật không?
hào
Số(dùng cho ngày hoặc mã số)
heart
detail
view
view
jīntiān
今天
shì
liùyuè
六月
liùhào
Hôm nay là ngày 6 tháng 6.
jīntiān
今天
shì
wǔyuè
五月
wǔhào
Hôm nay là ngày 5 tháng 5.
de
xuéhào
shì
12345
12345
Mã sinh viên của tôi là 12345.
wǒ men
Chúng tôi, chúng ta
heart
detail
view
view
wǒmen
我们
yào
duì
zìjǐ
自己
de
xíngwéi
行为
fùzé
负责。
Chúng ta phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
wǒmen
我们
děng
le
qīgè
七个
xiǎoshí
小时。
Chúng tôi đã đợi bảy tiếng.
wǒmen
我们
zài
nàlǐ
那里
zhù
le
wǔtiān
五天。
Chúng tôi ở đó năm ngày rồi.
méi yǒu
Không có, Chưa
heart
detail
view
view
zhège
这个
yuè
fēicháng
非常
máng
,
,
jīhū
几乎
méiyǒu
没有
kòngxián
空闲
shíjiān
时间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
méiyǒu
没有
qián
钱。
Tôi không có tiền.
de
miàntiáo
面条
hái
méiyǒu
没有
lái
来。
Mì của tôi vẫn chưa đến.
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?