Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
hǎo
Tốt, ngon, giỏi
nǐhǎo
你
好
nǐhǎo
你好
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Bạn khỏe không?
zhège
这个
zhège
这个
píngguǒ
苹果
píngguǒ
苹果
hěn
很
hěn
很
hǎochī
好
吃。
hǎochī
好吃
Quả táo này rất ngon.
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
zhōngwén
中文
zhōngwén
中文
shuō
说
shuō
说
dé
得
dé
得
hěn
很
hěn
很
hǎo
好
。
hǎo
好
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
yī
Số 1
nǐhǎo
你好,
nǐhǎo
你好
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
wèn
问
wèn
问
yígè
一
个
yígè
一个
wèntí
问题
wèntí
问题
Xin chào, tôi muốn hỏi một câu hỏi.
yī
一
yī
一
běnshū
本书
běnshū
本书
Một quyển sách.
yīzhāng
一
张
yīzhāng
一张
zhuōzǐ
桌子
zhuōzǐ
桌子
Một cái bàn.
bù
Không ( sử dụng trước động từ)
hǎojiǔbùjiàn
好久
不
见
hǎojiǔbùjiàn
好久不见
Lâu không gặp
wǒ
我
wǒ
我
bùxiǎng
不
想
bùxiǎng
不想
jiàn
见
jiàn
见
tā
他。
tā
他
Tôi không muốn gặp anh ấy.
nǐ
你
nǐ
你
wèishénme
为什么
wèishénme
为什么
bùqù
不
去
bùqù
不去
kànkàn
看看?
kànkàn
看看
Sao bạn không đi xem một chút?
bái
Trắng, màu trắng
zhèshì
这是
zhèshì
这是
yījiàn
一件
yījiàn
一件
báichènshān
白
衬衫
báichènshān
白衬衫
Đây là một chiếc áo sơ mi trắng.
wǒ
我
wǒ
我
zuì
最
zuì
最
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
de
的
de
的
yánsè
颜色
yánsè
颜色
shì
是
shì
是
bái
白
bái
白
Màu tôi thích nhất là trắng.
zhè
这
zhè
这
zhāngzhǐ
张纸
zhāngzhǐ
张纸
shì
是
shì
是
chúnbái
纯
白
chúnbái
纯白
de
的
de
的
Tấm giấy này màu trắng nguyên chất.
qù
Đi
nǐ
你
nǐ
你
qù
去
qù
去
nǎlǐ
哪里
nǎlǐ
哪里
?
?
?
?
Bạn đi đâu?
bàba
爸爸
bàba
爸爸
měitiān
每天
měitiān
每天
dōu
都
dōu
都
qù
去
qù
去
gōngzuò
工作
gōngzuò
工作
Bố mỗi ngày đều đi làm.
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
qù
去
qù
去
chāoshì
超市。
chāoshì
超市
Tôi muốn đi siêu thị.
xìn
Tin tưởng, thư từ, mail
wǒyào
我要
wǒyào
我要
zài
在
zài
在
yóujú
邮局
yóujú
邮局
jì
寄
jì
寄
yīfēngxìn
一封
信
。
yīfēngxìn
一封信
Tôi muốn gửi một bức thư ở bưu điện.
wǒyào
我要
wǒyào
我要
jì
寄
jì
寄
yīfēngxìn
一封
信
yīfēngxìn
一封信
gěi
给
gěi
给
tā
她。
tā
她
Tôi muốn gửi một bức thư cho cô ấy.
wǒ
我
wǒ
我
shōudào
收到
shōudào
收到
le
了
le
了
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
xìn
信
。
xìn
信
Tôi đã nhận được thư của bạn.
shǎo
một vài, ít hơn, thiếu, bị mất tích, hiếm khi
zhèdài
这袋
zhèdài
这袋
mǐ
米
mǐ
米
duōshǎo
多
少
duōshǎo
多少
qián
钱?
qián
钱
Bao gạo này bao nhiêu tiền?
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
xíngli
行李
xíngli
行李
yǒu
有
yǒu
有
duōshǎo
多
少
duōshǎo
多少
jīn
斤?
jīn
斤
Hành lý của bạn nặng bao nhiêu cân?
duōshǎo
多
少
duōshǎo
多少
Bao nhiêu
hái
còn, vẫn còn, trả
nǐ
你
nǐ
你
xiǎng
想
xiǎng
想
chī
吃
chī
吃
mántou
馒头
mántou
馒头
háishì
还
是
háishì
还是
mǐfàn
米饭?
mǐfàn
米饭
Bạn muốn ăn bánh bao hay cơm?
nǐ
你
nǐ
你
yào
要
yào
要
chī
吃
chī
吃
ròubāozǐ
肉包子
ròubāozǐ
肉包子
háishì
还
是
háishì
还是
dàn
蛋
dàn
蛋
bāozǐ
包子?
bāozǐ
包子
Bạn muốn ăn bánh bao thịt hay bánh bao trứng?
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
miàntiáo
面条
miàntiáo
面条
hái
还
hái
还
méiyǒu
没有
méiyǒu
没有
lái
来。
lái
来
Mì của tôi vẫn chưa đến.
yī huì ér
Một lúc, một chốc
nǐ
你
nǐ
你
děng
等
děng
等
wǒ
我
wǒ
我
yīhuìer
一会儿
yīhuìer
一会儿
Bạn đợi tôi một lúc nhé.
wǒ
我
wǒ
我
yīhuìer
一会儿
yīhuìer
一会儿
jiù
就
jiù
就
huílái
回来
huílái
回来
Tôi sẽ trở lại sau một lúc.
tā
他
tā
他
ràng
让
ràng
让
wǒ
我
wǒ
我
děng
等
děng
等
yīhuìer
一会儿
。
yīhuìer
一会儿
Anh ấy bảo tôi đợi một lát.
zài
Ở, tại, đang
nǐ
你
nǐ
你
zhù
住
zhù
住
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪里
nǎlǐ
哪里
?
?
?
?
Bạn sống ở đâu?
wǒ
我
wǒ
我
zài
在
zài
在
xuéxí
学习
xuéxí
学习
hànyǔ
汉语
hànyǔ
汉语
Tôi đang học tiếng Trung.
tā
他
tā
他
zhù
住
zhù
住
zài
在
zài
在
běijīng
北京
běijīng
北京
Anh ấy sống ở Bắc Kinh.
xiān
Trước đó, sớm, đầu tiên
xiān
先
xiān
先
chīfàn
吃饭
chīfàn
吃饭
zài
再
zài
再
gōngzuò
工作
gōngzuò
工作
Ăn cơm trước rồi mới làm việc.
qǐng
请
qǐng
请
nǐ
你
nǐ
你
xiān
先
xiān
先
shuō
说
shuō
说
Xin mời bạn nói trước.
nǐ
你
nǐ
你
xiān
先
xiān
先
chī
吃
chī
吃
ba
吧
ba
吧
Bạn ăn trước đi nhé.
yī xià ér
Một chút, một lát
děng
等
děng
等
wǒ
我
wǒ
我
yīxià
一下
yīxià
一下
ér
儿
ér
儿
Đợi tôi một lát.
nǐ
你
nǐ
你
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
bāng
帮
bāng
帮
wǒ
我
wǒ
我
yīxià
一下
yīxià
一下
ér
儿
ér
儿
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Bạn có thể giúp tôi một chút không?
wǒ
我
wǒ
我
kàn
看
kàn
看
yīxià
一下
yīxià
一下
ér
儿
ér
儿
Tôi xem một chút.
yě
Cũng, nữa
wǒ
我
wǒ
我
yě
也
yě
也
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
zúqiú
足球
zúqiú
足球
Tôi cũng thích bóng đá.
tā
她
tā
她
yě
也
yě
也
shì
是
shì
是
xuéshēng
学生
xuéshēng
学生
Cô ấy cũng là sinh viên.
tā
他
tā
他
chīfàn
吃饭,
chīfàn
吃饭
wǒ
我
wǒ
我
yě
也
yě
也
chīfàn
吃饭
chīfàn
吃饭
Anh ấy ăn cơm, tôi cũng ăn.
dōu
Đều, tất cả, đã
zuìjìn
最近
zuìjìn
最近
wǒ
我
wǒ
我
dōu
都
dōu
都
hěn
很
hěn
很
máng
忙,
máng
忙
méi
没
méi
没
shíjiān
时间
shíjiān
时间
xiūxi
休息
xiūxi
休息
Gần đây tôi rất bận, không có thời gian nghỉ ngơi.
bàba
爸爸
bàba
爸爸
měitiān
每天
měitiān
每天
dōu
都
dōu
都
qù
去
qù
去
gōngzuò
工作
gōngzuò
工作
Bố mỗi ngày đều đi làm.
māma
妈妈
māma
妈妈
měitiān
每天
měitiān
每天
dōu
都
dōu
都
hěn
很
hěn
很
máng
忙
máng
忙
Mẹ tôi mỗi ngày đều rất bận rộn.
méi shén me
Không có gì, đừng bận tâm, không sao
A
A
A
A
duìbùqǐ
对不起,
duìbùqǐ
对不起
wǒ
我
wǒ
我
chídào
迟到
chídào
迟到
le
了。
le
了
B
B
B
B
:
:
:
:
méishénme
没什么
,
méishénme
没什么
wǒmen
我们
wǒmen
我们
yě
也
yě
也
gāng
刚
gāng
刚
dào
到。
dào
到
:
:
:
:
Xin lỗi, tôi đến muộn. Không sao, chúng tôi cũng vừa mới đến.
←
PREV
NEXT
→
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send