灭绝的
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 灭绝的
Ví dụ
1
一些灭绝的动物再也无法在这个世界上被见到了。
Một số loài động vật đã tuyệt chủng không thể được nhìn thấy trên thế giới này nữa.
2
许多科学家都在努力避免灭绝的物种消失。
Nhiều nhà khoa học đang nỗ lực để tránh cho các loài đang tuyệt chủng biến mất.
3
灭绝的生物是自然界的一个大损失。
Sự mất mát của các loài đã tuyệt chủng là một tổn thất lớn cho tự nhiên.