zú qiú chǎng
Sân bóng đá
heart
detail
view
view
zúqiúchǎng
足球场
shàng
yǒu
èrshíèrmíng
二十二名
qiúyuán
球员
Trên sân bóng có 22 cầu thủ.
shì
zhège
这个
zúqiúchǎng
足球场
de
guǎnlǐyuán
管理员
Anh ấy là người quản lý sân bóng đá này.
zúqiúchǎng
足球场
shàng
de
cǎo
hěn
绿
Cỏ trên sân bóng đá rất xanh.
zú qiú
Bóng đá
heart
detail
view
view
xīngqīsān
星期三
wǎnshang
晚上
yǒu
yīchǎng
一场
zúqiúsài
足球赛。
Có một trận bóng đá vào tối thứ Tư.
xǐhuān
喜欢
zúqiú
足球
Tôi cũng thích bóng đá.
zúqiúchǎng
足球
shàng
yǒu
èrshíèrmíng
二十二名
qiúyuán
球员
Trên sân bóng có 22 cầu thủ.
pǎo bù
Chạy bộ
heart
detail
view
view
měigè
每个
xiàwǔ
下午
dōu
pǎobù
跑步
Tôi đều chạy bộ mỗi chiều .
tāmen
他们
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
pǎobù
跑步
Họ chạy bộ mỗi sáng.
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
dōu
gōngyuán
公园
pǎobù
跑步
Mỗi buổi sáng tôi đều đi chạy bộ ở công viên.
lán qiú
Bóng rổ
heart
detail
view
view
měitiān
每天
dōu
liànxí
练习
dǎlánqiú
篮球
Anh ấy tập chơi bóng rổ mỗi ngày.
cāochǎngshàng
操场上
yǒu
yígè
一个
lánqiúchǎng
篮球场。
Sân trường có một sân bóng rổ.
xiǎomíng
小明
xǐhuān
喜欢
dǎlánqiú
篮球
Tiểu Minh thích chơi bóng rổ.
qiú
Quả bóng
heart
detail
view
view
měitiān
每天
dōu
liànxí
练习
dǎlánqiú
打篮
Anh ấy tập chơi bóng rổ mỗi ngày.
nánháizi
男孩子
zhèngzài
正在
wánqiú
Cậu bé đang chơi bóng.
xīngqīsān
星期三
wǎnshang
晚上
yǒu
yīchǎng
一场
zúqiúsài
赛。
Có một trận bóng đá vào tối thứ Tư.
bǐ sài
Cuộc thi, trận đấu, cuộc thi, thi đấu, cạnh tranh
heart
detail
view
view
wǒmen
我们
de
tuánduì
团队
yíngde
赢得
le
bǐsài
比赛
Đội của chúng tôi đã thắng cuộc thi.
bǐsài
比赛
qián
Trước trận đấu
wǒyào
我要
bàomíng
报名
cānjiā
参加
zhècì
这次
bǐsài
比赛
Tôi muốn đăng ký tham gia cuộc thi này.
jié guǒ
Kết quả
heart
detail
view
view
de
pínggū
评估
jiéguǒ
结果
fēicháng
非常
zhǔnquè
准确。
Kết quả đánh giá của cô ấy rất chính xác.
zǎo
zhīdào
知道
jiéguǒ
结果
jiù
dānxīn
担心
le
了。
Nếu biết kết quả sớm, tôi đã không lo lắng.
de
xuèyè
血液
huàyàn
化验
jiéguǒ
结果
chūlái
出来
lema
了吗?
Kết quả xét nghiệm máu của bạn đã có chưa?
yóu yǒng
Bơi lội
heart
detail
view
view
tāhuì
他会
yóuyǒng
游泳
Anh ấy biết bơi.
zuótiān
昨天
yóuyǒng
游泳
tàijiǔ
太久,
jīntiān
今天
gǎnmào
感冒
le
了。
Hôm qua cô ấy bơi quá lâu, hôm nay bị cảm lạnh.
shì
yóuyǒng
游泳
bǐsài
比赛
de
guànjūn
冠军。
Cô ấy là vô địch cuộc thi bơi lội.
diào yú
Câu cá
heart
detail
view
view
xǐhuān
喜欢
zài
zhōumò
周末
diàoyú
钓鱼
Tôi thích đi câu cá vào cuối tuần.
diàoyú
钓鱼
shì
yīzhǒng
一种
fàngsōng
放松
de
huódòng
活动。
Câu cá là một hoạt động thư giãn.
míngtiān
明天
xiǎng
diàoyú
钓鱼
ma
吗?
Ngày mai bạn muốn đi câu cá không?
huá xuě
trượt tuyết
heart
detail
view
view
qùnián
去年
kāishǐ
开始
xué
huáxuě
滑雪
Tôi bắt đầu học trượt tuyết từ năm ngoái.
huáxuě
滑雪
qiányào
前要
zuò
rèshēnyùndòng
热身运动。
Trước khi trượt tuyết cần phải khởi động.
huáxuěchǎng
滑雪
jīntiān
今天
kāifàng
开放
ma
吗?
Khu trượt tuyết hôm nay có mở không?
bài
Đánh bại/thua trận
heart
detail
view
view
zhècì
这次
shībài
yǐhòu
以后,
biàndé
变得
gèngjiā
更加
nǔlì
努力。
Sau lần thất bại này, anh ta trở nên nỗ lực hơn.
nǔlì
努力
yīdìng
一定
chénggōng
成功,
dàn
nǔlì
努力
yīdìng
一定
shībài
Cố gắng không chắc chắn thành công, nhưng không cố gắng chắc chắn thất bại.
wǒmen
我们
dōu
cóng
shībài
zhōng
huòdé
获得
jīnglì
经历。
Chúng ta đều có được kinh nghiệm từ thất bại.
duì shǒu
Đối thủ
heart
detail
view
view
zài
zhècì
这次
bǐsài
比赛
zhōng
中,
wǒmen
我们
de
duìshǒu
对手
fēicháng
非常
qiángdà
强大。
Trong trận đấu này, đối thủ của chúng tôi rất mạnh.
wǒmen
我们
bìxū
必须
fēnxī
分析
duìshǒu
对手
de
cèlüè
策略
lái
yíngde
赢得
bǐsài
比赛。
Chúng ta phải phân tích chiến lược của đối thủ để giành chiến thắng.
chénggōng
成功
jībài
击败
le
suǒyǒu
所有
de
duìshǒu
对手
Anh ấy đã thành công trong việc đánh bại tất cả các đối thủ.
cái pàn
Trọng tài
heart
detail
view
view
cáipàn
裁判
xuānbù
宣布
le
sàishì
赛事
de
jiéguǒ
结果。
Trọng tài đã công bố kết quả của trận đấu.
duì
cáipàn
裁判
de
pànjué
判决
biǎoshì
表示
bùmǎn
不满。
Anh ấy biểu thị sự không hài lòng với quyết định của trọng tài.
cáipàn
裁判
zhèngzài
正在
shěnlǐ
审理
zhège
这个
ànjiàn
案件。
Quan tòa đang xử lý vụ án này.
bǐ fēn
Tỷ số trận đấu
heart
detail
view
view
zhèchǎng
这场
bǐsài
比赛
de
bǐfēn
比分
shì
2
2
1
1。
Tỉ số của trận đấu này là 2 đối 1.
xiǎng
zhīdào
知道
zuótiān
昨天
zúqiúbǐsài
足球比赛
de
bǐfēn
比分
Tôi muốn biết tỉ số của trận bóng đá hôm qua.
dàjiā
大家
dōu
zài
děngdài
等待
zuìzhōng
最终
de
bǐfēn
比分
Mọi người đều đang chờ đợi tỉ số cuối cùng.
zhǔ chǎng bǐ sài
Trận chơi trên sân nhà
heart
detail
view
view
wǒmen
我们
duì
de
zhǔchǎng
主场
bǐsài
比赛
zǒngshì
总是
xīyǐn
吸引
hěnduō
很多
guānzhòng
观众。
Các trận đấu sân nhà của đội chúng tôi luôn thu hút nhiều khán giả.
zhǔchǎng
主场
bǐsài
比赛
gěi
le
wǒmen
我们
gèngdà
更大
de
yōushì
优势。
Các trận đấu trên sân nhà mang lại cho chúng tôi lợi thế lớn hơn.
tāmen
他们
zài
zuìhòu
最后
yīchǎng
一场
zhǔchǎng
主场
bǐsài
比赛
zhōng
yíngde
赢得
le
shènglì
胜利。
Họ đã giành chiến thắng trong trận đấu sân nhà cuối cùng của mình.
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你