Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 空手道
空手道
kōngshǒudào
Võ karate
Hán việt:
không thủ đáo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 空手道
手
【shǒu】
tay
空
【kōng】
trống, không, rỗng
道
【dào】
câu (lượng từ cho câu hỏi, mệnh lệnh)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 空手道
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
qù
去
xuéxí
学
习
kōngshǒudào。
空手道
Tôi đi học karate.
2
kōngshǒudào
空手道
shì
是
yì
一
zhòng
种
hěn
很
hǎo
好
de
的
zìwǒ
自
我
fángwèi
防
卫
shù。
术
。
Karate là một phương pháp tự vệ rất tốt.
3
tā
他
zài
在
quán
全
guó
国
kōngshǒudào
空手道
bǐsài
比
赛
zhōng
中
huòdé
获
得
le
了
guànjūn。
冠
军
。
Anh ấy đã giành được chức vô địch trong cuộc thi karate toàn quốc.
Từ đã xem
AI