足球鞋
zúqiú xié
Giày đá bóng
Hán việt: tú cầu hài
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xūyàomǎishuāngxīndezúqiúxié足球鞋
Tôi cần mua một đôi giày bóng đá mới.
2
zhèshuāngzúqiúxié足球鞋fēichángshūshì
Đôi giày bóng đá này rất thoải mái.
3
wèilebǐsàitèyìmǎileshuāngxīnzúqiúxié足球鞋
Anh ấy đã mua một đôi giày bóng đá mới chỉ để cho trận đấu.

Từ đã xem