Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 足球鞋
足球鞋
zúqiú xié
Giày đá bóng
Hán việt:
tú cầu hài
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 足球鞋
球
【qiú】
bóng, quả bóng
足
【zú】
Chân, đầy đủ
鞋
【xié】
giày
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 足球鞋
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xūyào
需
要
mǎi
买
yī
一
shuāng
双
xīn
新
de
的
zúqiúxié
足球鞋
Tôi cần mua một đôi giày bóng đá mới.
2
zhè
这
shuāng
双
zúqiúxié
足球鞋
fēicháng
非
常
shūshì
舒
适
。
Đôi giày bóng đá này rất thoải mái.
3
tā
他
wèi
为
le
了
bǐsài
比
赛
tèyì
特
意
mǎi
买
le
了
yī
一
shuāng
双
xīn
新
zúqiúxié
足球鞋
Anh ấy đã mua một đôi giày bóng đá mới chỉ để cho trận đấu.
Từ đã xem