Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 钓鱼竿
钓鱼竿
diàoyú gān
Cần câu cá
Hán việt:
điếu ngư can
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 钓鱼竿
竿
【gān】
Cây gậy, cột
钓
【diào】
câu cá, việc câu cá
鱼
【yú】
con cá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 钓鱼竿
Luyện tập
Ví dụ
Từ đã xem