排名表
páimíng biǎo
Bảng xếp hạng
Hán việt: bài danh biểu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègèyuèdepáimíngbiǎo排名表xiǎnshìwǒmenbānjípáizàiquánniánjídìyī
Bảng xếp hạng tháng này cho thấy, lớp chúng tôi đứng đầu cả khối.
2
chákànlezuìxīndepáimíngbiǎo排名表hěngāoxìngzìjǐdejìnbù
Tôi đã xem bảng xếp hạng mới nhất và rất vui mừng về sự tiến bộ của mình.
3
jiàoliànzhèngzàifēnxīzúqiúduìdepáimíngbiǎo排名表láizhǔnbèixiàchǎngbǐsàidecèlüè
Huấn luyện viên đang phân tích bảng xếp hạng đội bóng để chuẩn bị chiến lược cho trận đấu tiếp theo.

Từ đã xem