Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 健身房
健身房
jiànshēnfáng
Phòng tập
Hán việt:
kiện quyên bàng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 健身房
健
【jiàn】
khỏe mạnh
房
【fáng】
phòng, nhà
身
【shēn】
thân, cơ thể
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 健身房
Ví dụ
1
xīngqīliù
星
期
六
wǒ
我
tōngcháng
通
常
qù
去
jiànshēnfáng
健身房
Thường thì tôi đến phòng tập vào thứ bảy.
2
wǒ
我
wǎnshang
晚
上
chángqù
常
去
jiànshēnfáng
健身房
Tôi thường đi tập gym vào buổi tối.
3
zhège
这
个
xīngqī
星
期
wǒ
我
yǐjīng
已
经
qù
去
jiànshēnfáng
健身房
sìtàng
四
趟
le
了
。
Tuần này tôi đã đến phòng tập thể dục bốn lần.