健身房
jiànshēnfáng
Phòng tập
Hán việt: kiện quyên bàng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xīngqīliùtōngchángjiànshēnfáng健身房
Thường thì tôi đến phòng tập vào thứ bảy.
2
wǎnshangchángqùjiànshēnfáng健身房
Tôi thường đi tập gym vào buổi tối.
3
zhègexīngqīyǐjīngjiànshēnfáng健身房sìtàngle
Tuần này tôi đã đến phòng tập thể dục bốn lần.