Chi tiết từ vựng

健身房 【jiànshēnfáng】

heart
(Phân tích từ 健身房)
Nghĩa từ: Phòng tập
Hán việt: kiện quyên bàng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xīngqīliù
星期六
tōngcháng
通常
jiànshēnfáng
健身房
I usually go to the gym on Saturday.
Thường thì tôi đến phòng tập vào thứ bảy.
wǎnshang
晚上
chángqù
常去
jiànshēnfáng
健身房
I often go to the gym in the evening.
Tôi thường đi tập gym vào buổi tối.
zhège
这个
xīngqī
星期
yǐjīng
已经
jiànshēnfáng
健身房
sìtàng
四趟
le
了。
I have gone to the gym four times this week.
Tuần này tôi đã đến phòng tập thể dục bốn lần.
Bình luận