Chi tiết từ vựng

健身房 【jiàn shēn fáng】

heart
(Phân tích từ 健身房)
Nghĩa từ: Phòng tập
Hán việt: kiện quyên bàng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你