Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 烤面包
烤面包
kǎo miànbāo
Bánh mì nướng
Hán việt:
khảo diện bao
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 烤面包
包
【bāo】
Gói
烤
【kǎo】
nướng
面
【miàn】
Mặt, bề mặt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 烤面包
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
měitiān
每
天
zǎoshàng
早
上
dōu
都
chī
吃
kǎo
烤
miànbāo
面
包
。
Mỗi buổi sáng tôi đều ăn bánh mỳ nướng.
2
kǎo
烤
miànbāo
面
包
hé
和
kāfēi
咖
啡
shì
是
wǒ
我
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
de
的
zǎocān
早
餐
。
Bánh mỳ nướng và cà phê là bữa sáng ưa thích của tôi.
3
nǐ
你
huì
会
zuò
做
kǎo
烤
miànbāo
面
包
ma
吗
?
Bạn biết làm bánh mỳ nướng không?
Từ đã xem