烤面包
kǎo miànbāo
Bánh mì nướng
Hán việt: khảo diện bao
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
měitiānzǎoshàngdōuchīkǎomiànbāo
Mỗi buổi sáng tôi đều ăn bánh mỳ nướng.
2
kǎomiànbāokāfēishìzuìxǐhuāndezǎocān
Bánh mỳ nướng và cà phê là bữa sáng ưa thích của tôi.
3
huìzuòkǎomiànbāoma
Bạn biết làm bánh mỳ nướng không?

Từ đã xem