鳗鱼炖面
mányú dùn miàn
Miến lươn
Hán việt: ngư none diện
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
mányúdùnmiànshìzhèjiācānguǎndetèsècài
Món mì hầm cá chình là món đặc sản của nhà hàng này.
2
dìyīcìchángshìmányúdùnmiànwèidàofēichánghǎo
Lần đầu tôi thử mì hầm cá chình, mùi vị thật tuyệt.
3
xǔduōréntuījiànzàizhègechéngshìchángshìmányúdùnmiàn
Nhiều người đề xuất nên thử mì hầm cá chình ở thành phố này.