Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 蟹肉汤
蟹肉汤
xiè ròu tāng
Riêu cua
Hán việt:
giải nhụ sương
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 蟹肉汤
汤
【tāng】
canh, súp
肉
【ròu】
Thịt
蟹
【xiè】
Con cua
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 蟹肉汤
Luyện tập
Ví dụ
1
xièròu
蟹
肉
tāng
汤
shì
是
zhè
这
jiā
家
cāntīng
餐
厅
de
的
tèsè
特
色
。
Súp cua là đặc sản của nhà hàng này.
2
nǐ
你
cháng
尝
guò
过
xiè
蟹
ròu
肉
tāng
汤
ma
吗
?
Bạn đã thử súp cua chưa?
3
wǒ
我
xiǎng
想
xué
学
zuò
做
xiè
蟹
ròu
肉
tāng
汤
。
Tôi muốn học cách làm súp cua.
Từ đã xem