蟹肉汤
xiè ròu tāng
Riêu cua
Hán việt: giải nhụ sương
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xièròutāngshìzhèjiācāntīngdetèsè
Súp cua là đặc sản của nhà hàng này.
2
chángguòxièròutāngma
Bạn đã thử súp cua chưa?
3
xiǎngxuézuòxièròutāng
Tôi muốn học cách làm súp cua.

Từ đã xem