混合器
hùnhé qì
Máy trộn
Hán việt: côn cáp khí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yònghùnhéqì混合器guǒzhīniúnǎihùnhézàiyìqǐ
Anh ấy đã sử dụng máy trộn để trộn nước ép trái cây và sữa lại với nhau.
2
qǐngquèbǎozàishǐyòng使hùnhéqì混合器qiányǐjīngjiāngsuǒyǒudepèijiànzhèngquèānzhuāng
Hãy đảm bảo rằng tất cả các bộ phận đã được lắp đặt đúng cách trước khi sử dụng máy trộn.
3
xūyàoyígèxīndehùnhéqì混合器yīnwèijiùdeyǐjīnghuàile
Tôi cần một cái máy trộn mới vì cái cũ đã hỏng.

Từ đã xem