高压锅
gāoyāguō
Nồi áp suất
Hán việt: cao áp oa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒgāngmǎileyígèxīndegāoyāguō高压锅
Tôi vừa mua một cái nồi áp suất mới.
2
gāoyāguō高压锅kěyǐzàihěnduǎndeshíjiānzuòchūměiwèideròulèi
Nồi áp suất có thể nấu thịt ngon trong thời gian ngắn.
3
shǐyòng使gāoyāguō高压锅pēngrènkěyǐjiéyuēnéngyuán
Nấu ăn bằng nồi áp suất có thể tiết kiệm năng lượng.