Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 高压锅
高压锅
gāoyāguō
Nồi áp suất
Hán việt:
cao áp oa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 高压锅
压
【yā】
Ép, nén
锅
【guō】
nồi, chảo
高
【gāo】
cao
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 高压锅
Ví dụ
1
wǒgāng
我
刚
mǎi
买
le
了
yígè
一
个
xīn
新
de
的
gāoyāguō
高压锅
Tôi vừa mua một cái nồi áp suất mới.
2
gāoyāguō
高压锅
kěyǐ
可
以
zài
在
hěn
很
duǎn
短
de
的
shíjiān
时
间
lǐ
里
zuòchū
做
出
měiwèi
美
味
de
的
ròulèi
肉
类
。
Nồi áp suất có thể nấu thịt ngon trong thời gian ngắn.
3
shǐyòng
使
用
gāoyāguō
高压锅
pēngrèn
烹
饪
kěyǐ
可
以
jiéyuēnéngyuán
节
约
能
源
。
Nấu ăn bằng nồi áp suất có thể tiết kiệm năng lượng.