Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 洗碗池
洗碗池
xǐ wǎn chí
Bồn rửa
Hán việt:
tiển oản trì
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 洗碗池
池
【chí】
ao, hồ
洗
【xǐ】
rửa, giặt, gội
碗
【wǎn】
bát, cái bát
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 洗碗池
Luyện tập
Ví dụ
1
xǐ
洗
wǎnchí
碗
池
lǐ
里
duīmǎn
堆
满
le
了
zàng
脏
pánzi
盘
子
。
Bồn rửa chén đầy ắp những cái đĩa bẩn.
2
nǐ
你
jìde
记
得
qīnglǐ
清
理
xǐ
洗
wǎnchí
碗
池
ma
吗
?
Bạn nhớ làm sạch bồn rửa chén chứ?
3
wǒ
我
mǎi
买
le
了
yígè
一
个
xīn
新
de
的
xǐwǎnchí
洗碗池
sāizi
塞
子
。
Tôi đã mua một cái nút bồn rửa chén mới.
Từ đã xem