洗碗池
xǐ wǎn chí
Bồn rửa
Hán việt: tiển oản trì
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǎnchíduīmǎnlezàngpánzi
Bồn rửa chén đầy ắp những cái đĩa bẩn.
2
jìdeqīnglǐwǎnchíma
Bạn nhớ làm sạch bồn rửa chén chứ?
3
mǎileyígèxīndexǐwǎnchí洗碗池sāizi
Tôi đã mua một cái nút bồn rửa chén mới.

Từ đã xem