Chi tiết từ vựng

开瓶器 【kāi píng qì】

heart
(Phân tích từ 开瓶器)
Nghĩa từ: Cái mở chai bia
Hán việt: khai bình khí
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

qǐng
gěi
nàge
那个
kāipíngqì
开瓶器
Please give me that bottle opener.
Làm ơn đưa cho tôi cái mở nắp chai.
wǒmen
我们
zhǎo
bùdào
不到
kāipíngqì
开瓶器
le
了。
We can't find the bottle opener.
Chúng tôi không thể tìm thấy cái mở nắp chai.
zhège
这个
kāipíngqì
开瓶器
zhēn
róngyì
容易
yòng
用。
This bottle opener is really easy to use.
Cái mở nắp chai này thật dễ sử dụng.
Bình luận